Tân Hoảng
Địa cấp thị | Hoài Hóa |
---|---|
Mã bưu chính | 419200–419299 |
• Tổng cộng | 258,165 (2.004) |
Tỉnh | Hồ Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 170,9/km2 (443/mi2) |
Tân Hoảng
Địa cấp thị | Hoài Hóa |
---|---|
Mã bưu chính | 419200–419299 |
• Tổng cộng | 258,165 (2.004) |
Tỉnh | Hồ Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 170,9/km2 (443/mi2) |
Thực đơn
Tân HoảngLiên quan
Tân Tân Cương Tân nhạc Việt Nam Tân Phú (quận) Tân An Tân Ước Tân Bình Tân Châu (thị xã) Tân La Tân Hiệp PhátTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tân Hoảng http://www.xinhuang.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...